Có 1 kết quả:
厚薄 hòu bó ㄏㄡˋ ㄅㄛˊ
hòu bó ㄏㄡˋ ㄅㄛˊ [hòu báo ㄏㄡˋ ㄅㄠˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to favor one and discriminate against the other (abbr. for 厚此薄彼[hou4 ci3 bo2 bi3])
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
hòu bó ㄏㄡˋ ㄅㄛˊ [hòu báo ㄏㄡˋ ㄅㄠˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0