Có 1 kết quả:

厚薄 hòu bó ㄏㄡˋ ㄅㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to favor one and discriminate against the other (abbr. for 厚此薄彼[hou4 ci3 bo2 bi3])

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0