1/1
hòu bó ㄏㄡˋ ㄅㄛˊ [hòu báo ㄏㄡˋ ㄅㄠˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0